Có 2 kết quả:
反动派 fǎn dòng pài ㄈㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄆㄞˋ • 反動派 fǎn dòng pài ㄈㄢˇ ㄉㄨㄥˋ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reactionaries
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reactionaries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0